monolithic array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monolithic array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monolithic array

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mảng đơn khối