monolithic integrated circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monolithic integrated circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic integrated circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic integrated circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monolithic integrated circuit
* kỹ thuật
mạch tích hợp đơn khối
điện tử & viễn thông:
mạng tích hợp đơn khối
Từ liên quan
- monolithic
- monolithic beam
- monolithic slab
- monolithic step
- monolithic wall
- monolithic array
- monolithic frame
- monolithic (a-no)
- monolithic filter
- monolithic lining
- monolithic member
- monolithic storage
- monolithic concrete
- monolithic overfill
- monolithic amplifier
- monolithic staircase
- monolithic structure
- monolithic foundation
- monolithic technology
- monolithic integrated circuit
- monolithic integrated circuit (mic)
- monolithic integrated optical circuit
- monolithic microwave integrated circuit
- monolithic microwave integrated circuit (mmic)