monolithic technology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monolithic technology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic technology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic technology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monolithic technology

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công nghệ đơn khối