monolithic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monolithic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monolithic filter
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ lọc đơn khối
Từ liên quan
- monolithic
- monolithic beam
- monolithic slab
- monolithic step
- monolithic wall
- monolithic array
- monolithic frame
- monolithic (a-no)
- monolithic filter
- monolithic lining
- monolithic member
- monolithic storage
- monolithic concrete
- monolithic overfill
- monolithic amplifier
- monolithic staircase
- monolithic structure
- monolithic foundation
- monolithic technology
- monolithic integrated circuit
- monolithic integrated circuit (mic)
- monolithic integrated optical circuit
- monolithic microwave integrated circuit
- monolithic microwave integrated circuit (mmic)