monolithic filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monolithic filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monolithic filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monolithic filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monolithic filter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ lọc đơn khối