massively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massively.
Từ điển Anh Việt
massively
* phó từ
đồ sộ
ồ ạt
quan trọng; lớn lao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
massively
to a massive degree or in a massive manner
tonight the haddock were shoaling massively in three hundred fathoms