mass card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass card
(Roman Catholic Church) a card sent to a bereaved family that says the sender has arranged for a Mass to be said in memory of the deceased
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset