mass excess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass excess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass excess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass excess.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass excess

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ dôi khối lượng