massy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

massy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massy.

Từ điển Anh Việt

  • massy

    /'mæsi/

    * tính từ

    to lớn, chắc nặng

    thô