massy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massy.
Từ điển Anh Việt
massy
/'mæsi/
* tính từ
to lớn, chắc nặng
thô
massy
/'mæsi/
* tính từ
to lớn, chắc nặng
thô
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.