mass flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass flow

    * kỹ thuật

    dòng chất

    dòng khối lượng

    lưu lượng

    lưu lượng dòng chảy

    lưu lượng khối

    lưu lượng theo khối lượng

    điện lạnh:

    dòng chảy khối lượng

    dòng khối

    đo lường & điều khiển:

    lưu lượng kế khối lượng