mass action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass action.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass action
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tác dụng khối lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass action
Similar:
mass-action principle: (neurology) the principle that the cortex of the brain operates as a coordinated system with large masses of neural tissue involved in all complex functioning
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset