mass action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass action

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tác dụng khối lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass action

    Similar:

    mass-action principle: (neurology) the principle that the cortex of the brain operates as a coordinated system with large masses of neural tissue involved in all complex functioning