massasoit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

massasoit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massasoit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massasoit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • massasoit

    Wampanoag leader who aided the Pilgrims (1580-1661)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).