mass runoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass runoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass runoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass runoff.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass runoff
* kỹ thuật
lưu lượng toàn phần
xây dựng:
khối lượng nước chảy
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset