mass media nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass media nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass media giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass media.
Từ điển Anh Việt
mass media
/'mæs'mi:djə/
* danh từ số nhiều
phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass media
* kinh tế
phương tiện truyền thông đại chúng
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset