mass data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass data

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khối dữ kiện lớn

    tập hợp số liệu lớn