massachuset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massachuset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massachuset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massachuset.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
massachuset
the Algonquian language of the Massachuset
Synonyms: Massachusetts
a member of the Algonquian people who formerly lived around Massachusetts Bay
Synonyms: Massachusetts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).