massachusetts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

massachusetts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massachusetts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massachusetts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • massachusetts

    a state in New England; one of the original 13 colonies

    Synonyms: Bay State, Old Colony, MA

    one of the British colonies that formed the United States

    Synonyms: Massachusetts Bay Colony

    Similar:

    massachuset: a member of the Algonquian people who formerly lived around Massachusetts Bay

    massachuset: the Algonquian language of the Massachuset

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).