bay state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bay state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bay state
Similar:
massachusetts: a state in New England; one of the original 13 colonies
Synonyms: Old Colony, MA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law