bayard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bayard
French soldier said to be fearless and chivalrous (1473-1524)
Synonyms: Seigneur de Bayard, Chevalier de Bayard, Pierre Terrail, Pierre de Terrail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).