pierre terrail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pierre terrail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pierre terrail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pierre terrail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pierre terrail
Similar:
bayard: French soldier said to be fearless and chivalrous (1473-1524)
Synonyms: Seigneur de Bayard, Chevalier de Bayard, Pierre de Terrail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pierre
- pierrette
- pierre curie
- pierre boulez
- pierre abelard
- pierre terrail
- pierre larousse
- pierre corneille
- pierre de fermat
- pierre de terrail
- pierre-paul broca
- pierre auguste renoir
- pierre laporte bridge
- pierre joseph proudhon
- pierre charles l'enfant
- pierre simon de laplace
- pierre athanase larousse
- pierre teilhard de chardin