pierrette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pierrette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pierrette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pierrette.

Từ điển Anh Việt

  • pierrette

    /'piərou/

    * danh từ (danh từ giống cái pierrette)

    vai hề kịch câm

    nghệ sĩ hát rong