pierre de fermat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pierre de fermat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pierre de fermat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pierre de fermat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pierre de fermat

    Similar:

    fermat: French mathematician who founded number theory; contributed (with Pascal) to the theory of probability (1601-1665)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).