pierre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pierre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pierre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pierre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pierre
capital of the state of South Dakota; located in central South Dakota on the Missouri river
Synonyms: capital of South Dakota
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pierre
- pierrette
- pierre curie
- pierre boulez
- pierre abelard
- pierre terrail
- pierre larousse
- pierre corneille
- pierre de fermat
- pierre de terrail
- pierre-paul broca
- pierre auguste renoir
- pierre laporte bridge
- pierre joseph proudhon
- pierre charles l'enfant
- pierre simon de laplace
- pierre athanase larousse
- pierre teilhard de chardin