bayou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bayou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayou.

Từ điển Anh Việt

  • bayou

    /'baiu:/

    * danh từ

    nhánh sông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bayou

    * kỹ thuật

    lòng sông cũ

    nhánh sông

    xây dựng:

    hồ móng ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bayou

    a swampy arm or slow-moving outlet of a lake (term used mainly in Mississippi and Louisiana)