bay system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bay system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bay system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống nhịp
Từ liên quan
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law