baycol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baycol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baycol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baycol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baycol
Similar:
cerivastatin: an oral drug (trade name Baycol) to reduce blood cholesterol levels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).