bay-salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bay-salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay-salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay-salt.

Từ điển Anh Việt

  • bay-salt

    /'bei'sɔ:lt/

    * danh từ

    muối biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bay-salt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối vịnh biển