bay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bay
/bei/
* tính từ
hồng
a bay horse: ngựa hồng
* danh từ
ngựa hồng
* danh từ
(địa lý,địa chất) vịnh
* danh từ
gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
phần nhà xây lồi ra ngoài
nhịp (cầu)
(quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
* danh từ
(thực vật học) cây nguyệt quế
(số nhiều) vòng nguyệt quế
* danh từ
tiếng chó sủa
to be (stand) at bay
cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
to bring (drive) to bay
dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
to hold (keep) somebody at bay
giữ không cho ai lại gần
to turn to bay
chống lại một cách tuyệt hảo
* động từ
sủa (chó)
to pay the moon
sủa trăng
bay
(Tech) tủ, hộc; bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bay
* kỹ thuật
bộ phận
buồng
cống
đoạn
đoạn giàn (ăng ten)
đơn nguyên
giá đỡ
gian
giàn
hốc
khẩu độ
khoảng trống
khoảng vượt
khung
lỗ tràn
ngăn
ngăn lộ
nhịp
ô cửa
ô đất
phần
phòng lớn (nhà thờ)
sân ga
toa sàn
xây dựng:
buồng ngăn
gian (nhà)
hồng
khoang (nhà)
panen giàn
phân đoạn đổ bêtông
sự phân cách
vịnh (biển)
cơ khí & công trình:
khung bệ
mố đập tràn
giao thông & vận tải:
vũng (địa lý)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bay
an indentation of a shoreline larger than a cove but smaller than a gulf
Synonyms: embayment
the sound of a hound on the scent
a compartment on a ship between decks; often used as a hospital
they put him in the sick bay
a compartment in an aircraft used for some specific purpose
he opened the bomb bay
a horse of a moderate reddish-brown color
utter in deep prolonged tones
bark with prolonged noises, of dogs
Synonyms: quest
(used of animals especially a horse) of a moderate reddish-brown color
Similar:
true laurel: small Mediterranean evergreen tree with small blackish berries and glossy aromatic leaves used for flavoring in cooking; also used by ancient Greeks to crown victors
Synonyms: bay laurel, bay tree, Laurus nobilis
alcove: a small recess opening off a larger room
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law