alcove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcove.

Từ điển Anh Việt

  • alcove

    /'ælkouv/

    * danh từ

    góc phòng thụt vào (để đặt giường...)

    góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)

    hốc tường (để đặt tượng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alcove

    * kinh tế

    góc phòng

    hốc tường

    * kỹ thuật

    buồng nhỏ

    xây dựng:

    góc thụt vào

    hốc (tường)

    hốc tường nhỏ

    hõm (tường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcove

    a small recess opening off a larger room

    Synonyms: bay