bay myrtle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bay myrtle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay myrtle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay myrtle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bay myrtle
evergreen aromatic shrubby tree of southeastern United States having small hard berries thickly coated with white wax used for candles
Synonyms: puckerbush, Myrica cerifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law