bayt lahm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayt lahm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayt lahm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayt lahm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bayt lahm
Similar:
bethlehem: a small town near Jerusalem on the West Bank of the Jordan River; early home of David and regarded as the place where Jesus was born
Synonyms: Bethlehem Ephrathah, Bethlehem-Judah
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).