bethlehem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bethlehem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bethlehem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bethlehem.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bethlehem

    a town in eastern Pennsylvania on the Lehigh River to the northwest of Philadelphia; an important center for steel production

    a small town near Jerusalem on the West Bank of the Jordan River; early home of David and regarded as the place where Jesus was born

    Synonyms: Bayt Lahm, Bethlehem Ephrathah, Bethlehem-Judah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).