bayadère nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bayadère nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayadère giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayadère.

Từ điển Anh Việt

  • bayadère

    /,bɑ:jə'deə/

    * danh từ

    vũ nữ (Ân nom gứ

    vải sọc