bay tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bay tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bay tree
Similar:
true laurel: small Mediterranean evergreen tree with small blackish berries and glossy aromatic leaves used for flavoring in cooking; also used by ancient Greeks to crown victors
Synonyms: bay, bay laurel, Laurus nobilis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law