bayadre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bayadre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayadre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayadre.

Từ điển Anh Việt

  • bayadre

    * danh từ

    vũ nữ (Ân độ)

    vải sọc