bayadre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayadre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayadre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayadre.
Từ điển Anh Việt
bayadre
* danh từ
vũ nữ (Ân độ)
vải sọc
bayadre
* danh từ
vũ nữ (Ân độ)
vải sọc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.