bay leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bay leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay leaf.
Từ điển Anh Việt
bay leaf
* danh từ
lá nguyệt quế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bay leaf
dried leaf of the bay laurel
Từ liên quan
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law