bayat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bayat
an oath of allegiance to an emir
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).