bayes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bayes
English mathematician for whom Bayes' theorem is named (1702-1761)
Synonyms: Thomas Bayes
Similar:
bay: utter in deep prolonged tones
bay: bark with prolonged noises, of dogs
Synonyms: quest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).