bayonet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayonet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayonet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayonet.
Từ điển Anh Việt
bayonet
/'beiənit/
* danh từ
lưỡi lê
* ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê
to bayonet into
cưỡng bức, ép buộc
bayonet
(Tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bayonet
* kỹ thuật
lưỡi lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bayonet
a knife that can be fixed to the end of a rifle and used as a weapon
stab or kill someone with a bayonet
Từ liên quan
- bayonet
- bayonet cap
- bayonet base
- bayonet lock
- bayonet catch
- bayonet joint
- bayonet mount
- bayonet holder
- bayonet socket
- bayonet closure
- bayonet locking
- bayonet cap (bc)
- bayonet coupling
- bayonet cap finish
- bayonet lamp holder
- bayonet nut connector
- bayonet fitting or socket
- bayonet network connector (bnc)
- bayonet neil-concelman connector