bayonet lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayonet lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayonet lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayonet lock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bayonet lock
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khóa cài
Từ liên quan
- bayonet
- bayonet cap
- bayonet base
- bayonet lock
- bayonet catch
- bayonet joint
- bayonet mount
- bayonet holder
- bayonet socket
- bayonet closure
- bayonet locking
- bayonet cap (bc)
- bayonet coupling
- bayonet cap finish
- bayonet lamp holder
- bayonet nut connector
- bayonet fitting or socket
- bayonet network connector (bnc)
- bayonet neil-concelman connector