bay window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bay window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bay window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bay window.
Từ điển Anh Việt
bay window
/'bei'windou/
* danh từ
cửa sổ lồi (ra ngoài)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bay window
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa sổ chìa
cửa sổ hóng mát
cửa sổ xây nhô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bay window
a window that sticks out from the outside wall of a house
Synonyms: bow window
Similar:
pot: slang for a paunch
Synonyms: potbelly, corporation, tummy
Từ liên quan
- bay
- baya
- bayat
- bayer
- bayes
- bayou
- bayard
- baycol
- baykal
- bayrib
- bayrut
- bay bar
- bay rum
- bayadre
- bayonet
- bayonne
- bay bolt
- bay head
- bay leaf
- bay lynx
- bay salt
- bay tree
- bay-head
- bay-salt
- bay-tree
- bayadère
- bayberry
- bayesian
- bayshore
- bay delta
- bay grass
- bay of ob
- bay state
- bay strip
- bay-block
- bay-mouth
- bayt lahm
- bay bridge
- bay cherry
- bay laurel
- bay myrtle
- bay stater
- bay street
- bay system
- bay willow
- bay window
- bay wreath
- bay-window
- bay scallop
- bayle's law