bayberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bayberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bayberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bayberry.
Từ điển Anh Việt
bayberry
* danh từ
(thực vật) cây thanh mai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bayberry
West Indian tree; source of bay rum
Synonyms: bay-rum tree, Jamaica bayberry, wild cinnamon, Pimenta acris
deciduous aromatic shrub of eastern North America with grey-green wax-coated berries
Synonyms: candleberry, swamp candleberry, waxberry, Myrica pensylvanica