tummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tummy.
Từ điển Anh Việt
tummy
/'tʌmi/
* danh từ
(thông tục) dạ dày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tummy
Similar:
pot: slang for a paunch
Synonyms: potbelly, bay window, corporation
stomach: an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion
Synonyms: tum, breadbasket