breadbasket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breadbasket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breadbasket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breadbasket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breadbasket

    a geographic region serving as the principal source of grain

    a basket for serving bread

    Similar:

    stomach: an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion

    Synonyms: tummy, tum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).