tum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tum.
Từ điển Anh Việt
tum
* danh từ
(đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tum
Similar:
stomach: an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion
Synonyms: tummy, breadbasket
Từ liên quan
- tum
- tums
- tumid
- tummy
- tumor
- tumble
- tumefy
- tumour
- tumuli
- tumult
- tumbler
- tumbrel
- tumbril
- tumesce
- tumular
- tumulus
- tumbling
- tumidity
- tumblebug
- tumescent
- tumidness
- tump over
- tumble dry
- tumble-dry
- tumbledown
- tumblerful
- tumbleweed
- tumescence
- tummy tuck
- tumultuary
- tumultuous
- tumble-down
- tumefaciant
- tumefaction
- tumefactive
- tumor virus
- tumorigenic
- tumble drier
- tumble grass
- tumble-drier
- tumble-dryer
- tummy crunch
- tumultuously
- tumbler-drier
- tumbling-hoop
- tumbler pigeon
- tumbling-shaft
- tumbling-trick
- tumorigenicity
- tumultuousness