tum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tum.

Từ điển Anh Việt

  • tum

    * danh từ

    (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tum

    Similar:

    stomach: an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion

    Synonyms: tummy, breadbasket