tumbril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumbril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumbril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumbril.

Từ điển Anh Việt

  • tumbril

    /'tʌmbrəl/ (tumbril) /'tʌmbril/

    * danh từ

    xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)

    (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumbril

    Similar:

    tumbrel: a farm dumpcart for carrying dung; carts of this type were used to carry prisoners to the guillotine during the French Revolution