tumultuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumultuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumultuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumultuary.

Từ điển Anh Việt

  • tumultuary

    * tính từ

    ồn ào; xáo động

    rối loạn

    a tumultuary army: một đạo quân rối loạn