tumefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumefy.

Từ điển Anh Việt

  • tumefy

    /'tju:mifai/

    * ngoại động từ

    làm cho sưng lên

    * nội động từ

    sưng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumefy

    cause to become very swollen

    Similar:

    swell: expand abnormally

    The bellies of the starving children are swelling

    Synonyms: swell up, intumesce, tumesce