intumesce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intumesce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intumesce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intumesce.
Từ điển Anh Việt
intumesce
/,intju:'mes/
* nội động từ
sưng, phồng, cương lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intumesce
Similar:
bubble up: move upwards in bubbles, as from the effect of heating; also used metaphorically
Gases bubbled up from the earth
Marx's ideas have bubbled up in many places in Latin America
swell: expand abnormally
The bellies of the starving children are swelling
Synonyms: swell up, tumefy, tumesce