intumescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intumescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intumescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intumescent.

Từ điển Anh Việt

  • intumescent

    /,intju:'mesnt/

    * tính từ

    sưng, phồng, cương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intumescent

    * kỹ thuật

    phồng ra

    trương

    y học:

    phồng, sưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intumescent

    Similar:

    puffy: abnormally distended especially by fluids or gas

    hungry children with bloated stomachs

    he had a grossly distended stomach

    eyes with puffed (or puffy) lids

    swollen hands

    tumescent tissue

    puffy tumid flesh

    Synonyms: tumescent, tumid, turgid