tumid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumid.

Từ điển Anh Việt

  • tumid

    /'tju:mid/

    * tính từ

    sưng lên, phù lên; nổi thành u

    (nghĩa bóng) khoa trương (văn)

    tumid speech: bài nói khoa trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumid

    of sexual organs; stiff and rigid

    Synonyms: erect

    Similar:

    bombastic: ostentatiously lofty in style

    a man given to large talk

    tumid political prose

    Synonyms: declamatory, large, orotund, turgid

    puffy: abnormally distended especially by fluids or gas

    hungry children with bloated stomachs

    he had a grossly distended stomach

    eyes with puffed (or puffy) lids

    swollen hands

    tumescent tissue

    puffy tumid flesh

    Synonyms: intumescent, tumescent, turgid